Kressbronn am Bodensee
Huyện | Bodenseekreis |
---|---|
Bang | Baden-Württemberg |
• Thị trưởng | (CDU) |
Mã bưu chính | 88079 |
Trang web | www.kressbronn.de |
Độ cao | 438 m (1,437 ft) |
• Tổng cộng | 8.284 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Vùng hành chính | Tübingen |
Biển số xe | FN |
Quốc gia | Đức |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
Mã vùng | 07543 |
• Mật độ | 4,1/km2 (11/mi2) |